--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ melodic theme chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhao
:
Be in a stir, get uproariousDư luận nhao lênThera was a stir in the public opinionNhao nhao (láy, ý tăng)To be in widespread stir, to get into a general uproarMọi người nhao nhao phản đốiThere was a general uproar of protest
+
tacit
:
ngầm, không nói raa tacit consent một sự thoả thuận ngầm
+
rồ
:
mad; crazy
+
rape
:
bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
+
dialectical materialism
:
Chủ nghĩa duy vật biện chứng